Bit là gì? Byte là gì? Sự khác biệt giữa Bit và Byte
Trong lĩnh vực công nghệ thông tin và mạng Internet, các thuật ngữ về lưu trữ dữ liệu, tốc độ truyền tải, và phần cứng máy tính xuất hiện ở mọi nơi. Từ việc xem thông số dung lượng ổ cứng, tốc độ tải file, đến lựa chọn gói mạng phù hợp, người dùng luôn bắt gặp hai khái niệm quan trọng là Bit và Byte. Mặc dù được sử dụng khá phổ biến, nhưng nhiều người vẫn khó phân biệt giữa Bit và Byte.
Trong bài viết này, mangfpt.vn sẽ giúp bạn tìm hiểu Bit là gì? Byte là gì? Sự khác biệt giữa Bit và Byte ra sao, ý nghĩa của chúng trong hệ thống số là gì, và cách chuyển đổi giữa các đơn vị này như thế nào cho đúng.

Bit là gì – Byte là gì
Bit là gì?
Bit (Binary Digit) là đơn vị nhỏ nhất của thông tin trong hệ thống máy tính và mọi thiết bị kỹ thuật số. Một bit chỉ tồn tại ở hai trạng thái: 0 hoặc 1, tương ứng với tắt và bật trong hệ nhị phân.
Chính từ những giá trị đơn giản này, máy tính có thể xây dựng và xử lý mọi dạng dữ liệu phức tạp. Toàn bộ thông tin số mà chúng ta sử dụng hằng ngày như hình ảnh, video, âm thanh, văn bản… đều được mã hóa thành những chuỗi bit.
Đặc điểm chính của Bit
- Đơn vị cơ bản: Là đơn vị thông tin nhỏ nhất trong máy tính, chỉ có hai trạng thái là 0 và 1.
- Biểu diễn thông tin: Máy tính sử dụng các dãy bit (chuỗi bit) để biểu diễn tất cả các loại dữ liệu, từ chữ cái đến hình ảnh và âm thanh.
- Tương đương trạng thái vật lý: Giá trị 0 hoặc 1 có thể tương ứng với hai trạng thái điện khác nhau, ví dụ như “tắt” và “bật” trong một mạch điện tử.
- Đơn vị đo lường: Bit cũng là đơn vị cơ bản để đo lường dung lượng bộ nhớ, như ổ cứng, RAM, USB.
Bit được biểu diễn như thế nào?
- Ký hiệu: b (chữ thường)
- Ví dụ:
10 Mb –>10 megabit
100 –> Gb 100 gigabit
Bit xuất hiện ở đâu?
- Tốc độ mạng Internet (Mbps, Gbps).
- Tốc độ truyền tải dữ liệu giữa thiết bị.
- Giao thức mạng, vi xử lý, mã hoá thông tin.

Byte là gì
Byte là gì?
Byte là đơn vị tiêu chuẩn dùng để đo lường dữ liệu trong máy tính hoặc kích thước file được cấu tạo từ 8 bit. Mỗi byte có thể biểu diễn một ký tự hoặc một trong 256 giá trị khác nhau (từ 0 tới 255).
Nhờ khả năng mã hóa linh hoạt, byte được sử dụng rộng rãi để đo dung lượng lưu trữ của tệp tin, bộ nhớ RAM, ổ cứng, USB, thẻ nhớ… cũng như dung lượng truyền tải trong các hệ thống mạng.
- Định nghĩa: Byte là một đơn vị thông tin kỹ thuật số, bao gồm 8 bit.
- Biểu diễn: Một byte có thể biểu diễn 256 giá trị khác nhau, có thể là một ký tự trong bảng mã ASCII, một số nguyên không dấu từ 0 đến 255, hoặc một số có dấu từ -128 đến 127.
- Ký hiệu: Ký hiệu của byte là “B” (chữ B viết hoa).
- Ứng dụng: Byte được dùng để đo dung lượng của các tệp như tài liệu, hình ảnh, video, và các thiết bị lưu trữ như ổ cứng, USB.
- So sánh với Bit: Bit là đơn vị nhỏ nhất (chỉ có giá trị 0 hoặc 1), còn Byte lớn hơn Bit vì 1 Byte = 8 Bit.
Bảng quy đổi giữa Bit và Byte
Công thức tính quy đổi Bit và Byte
- 1 Byte = 8 bit
- 1 bit = 1/8 Byte
Bảng quy đổi cơ bản như sau:
| Đơn vị | Ký hiệu | Đổi ra byte |
| Bit | b | 1/8Byte |
| Byte | B | 1Byte |
| Kilobit | Kb | 1 Kb = 1000 b |
| Kilobyte | KB | 1 KB = 1024 B |
| Megabit | Mb | 1 Mb = 1000 Kb |
| Megabyte | MB | 1 MB = 1024 KB |
| Gigabit | Gb | 1 Gb = 1000 Mb |
| Gigabyte | GB | 1 GB = 1024 MB |
Các nhà mạng như FPT, Viettel, VNPT thường dùng chuẩn SI (1000) theo đó:
- 1Mbps (megabit mỗi giây) là 1000 kilobit mỗi giây.
- Gbps (gigabit mỗi giây) bằng 1000 Mbps.
Tốc độ này thường được dùng để đo băng thông mạng, trong đó các gói cước WiFi 6, WiFi 7 có tốc độ cao có thể đạt đến 10Gbps.
Còn, Trong máy tính, hệ điều hành thường dùng chuẩn nhị phân (1024).

Phân biệt Bit và Byte
Sự khác biệt giữa Bit và Byte
| Tiêu chí | Bit | Byte |
| Kích thước | 1 bit | 1 byte = 8 bit |
| Kỹ hiệu | b (chữ thường) | B (chữ hoa) |
| Dùng để đo | Tốc độ truyền dữ liệu | Dung lượng lưu trữ |
| Ví dụ thực tế | 100 Mbps = 100 Megabit/giây | 1 GB = 1 Gigabyte (1 tỷ byte) |
| Vai trò | Truyền tải dữ liệu, tốc độ Internet. | Đo dung lượng lưu trữ dữ liệu. |
Một số nhầm lẫn giữa Mbps và MBps phổ biến:
- Mbps (Megabit per second) là tốc độ mạng.
- MBps (Megabyte per second) là tốc độ đọc/ghi dữ liệu.
Cần nhớ rằng: 1 Byte = 8 Bit ⇒ 100 Mbps ≈ 12.5 MBps.
Tại sao phải phân biệt rõ Bit và Byte?
Khi bạn đăng ký lắp đặt Internet với các nhà mạng như FPT, Viettel, VNPT… bạn sẽ thấy nhà mạng cung cấp khác nhiều gói cước Internet tốc độ thông số khác nhau như: 300Mbps, 500Mbps, 800Mbps, 1Gbps. Nhưng khi download, upload File, phim thì thấy tốc độ chỉ 30Mb/s. Không phải do nhà mạng lừa bạn, mà vì hai đơn vị đo khác nhau.
Ví dụ: Gói Internet 300Mbps = 300 ÷ 8 = 37,5 MB/s Đây là tốc độ tối đa bạn có thể tải file. Do đó, nếu bạn thấy khoảng 30 MB/s, điều này hoàn toàn bình thường và phù hợp với gói cước
Hiểu rõ Bit và Byte giúp bạn:
- Đọc chính xác thông số kỹ thuật trên thiết bị, tránh nhầm lẫn khi nhà sản xuất hoặc nhà mạng quảng cáo.
- Đánh giá tốc độ mạng và dung lượng lưu trữ một cách chính xác, biết được gói cước Internet hoặc ổ cứng nào phù hợp với nhu cầu.
- Tránh nhầm lẫn khi chuyển đổi đơn vị, ví dụ giữa Mbps và MB/s hay giữa bit và byte.
- Tính toán thời gian tải/tải lên tệp tin một cách đúng đắn, giúp quản lý thời gian và dự kiến tốc độ thực tế dễ dàng hơn.
Tham khảo báo giá lắp đặt Internet FPT tốc độ cao tới 1Gbps
Sảm phẩm FPT camera thông minh dành cho mọi nhà
Tạm kết.
Qua các thông tin chia sẻ trên của Mạng FPT về Bit là gì? Byte là gì? Sự khác biệt giữa Bit và Byte. Hy vọng bạn hiểu rõ hơn về hai đơn vị cơ bản và vô cùng quan trọng trong mạng Internet, công nghệ số. Việc phân biệt chính xác giữa Bit và Byte sẽ giúp bạn.
- Chọn gói mạng phù hợp, tính toán tốc độ tải file đúng thực tế.
- Hiểu rõ dung lượng lưu trữ của thiết bị, từ ổ cứng, USB đến bộ nhớ RAM.
- Nâng cao kiến thức cơ bản về lập trình, truyền tải dữ liệu và các hệ thống công nghệ hiện đại.
Hiểu đúng về Bit và Byte là bước đầu quan trọng để sử dụng công nghệ thông minh hơn và khai thác tối đa hiệu năng thiết bị cũng như dịch vụ mạng. Đừng quên kiểm tra các thông số kỹ thuật, dung lượng và tốc độ truyền tải trước khi mua thiết bị hoặc đăng ký dịch vụ Internet để có trải nghiệm tốt nhất.
Thông tin liên hệ
Hãy liên hệ với chúng tôi để biết thêm thông tin chi tiết về dịch vụ của Mạng FPT
- Công ty Cổ phần Viễn thông FPT – FPT Telecom
- Hotline/Zalo: 0961.343.688
- Website đăng ký: https://mangfpt.vn/
