WiFi 7 là gì? Có những tính năng nào vượt trội hơn WiFi 6?

Wi-Fi 7 còn được biết đến với tên gọi 802.11be, là thế hệ mạng không dây hiện đại mới nhất hứa hẹn sẽ mang đến những đột phá ấn tượng trong khả năng kết nối và truyền tải dữ liệu. So với Wi-Fi 6, Wi-Fi 7 không chỉ đơn thuần là một nâng cấp mà còn là một cuộc cách mạng trong lĩnh vực mạng không dây. Với tốc độ tối đa lên đến 30 Gbps, Wi-Fi 7 mở ra một loạt khả năng mới cho người dùng, từ phát video độ phân giải cao 8K đến các trải nghiệm thực tế ảo mượt mà.

Để tìm hiểu dõ hơn về Wi-Fi 7 hãy cùng mangfpt.vn khám phá những điều thú vị mà Wi-Fi 7 đem lại.

WiFi 7 là gì, Có những tính năng nào vượt trội hơn WiFi 6.
WiFi 7 là gì, Có những tính năng nào vượt trội hơn WiFi 6.

I. Tính năng tốc độ vượt trội của Wi-Fi 7 so với Wi-Fi 6

Tốc độ truyền tải dữ liệu là một trong những khía cạnh quan trọng nhất mà người dùng quan tâm khi lựa chọn công nghệ mạng. Wi-Fi 7 không chỉ cải thiện đáng kể tốc độ lý thuyết mà còn mang lại nhiều lợi ích khác cho người dùng. Điểm nổi bật đầu tiên là tốc độ tối đa của Wi-Fi 7 có thể đạt tới 30 Gbps, hơn gấp ba lần so với 9.6 Gbps của Wi-Fi 6.

Bên cạnh đó, Wi-Fi 7 hỗ trợ băng thông rộng đến 320 MHz, gấp đôi so với Wi-Fi 6, đảm bảo rằng người dùng có đủ dung lượng để truyền tải các nội dung nặng như video 4K và 8K. Hơn thế nữa, công nghệ 4096-QAM trong Wi-Fi 7 giúp gia tăng mật độ truyền dữ liệu lên tới 20%, từ đó tối ưu hóa khả năng truyền tải và giảm thiểu độ trễ cho các ứng dụng đòi hỏi băng thông lớn.

Bảng so sánh tốc độ lý thuyết và băng thông giữa Wi-Fi 6 và Wi-Fi 7:

Tính năng Wi-Fi 6 (802.11ax) Wi-Fi 7 (802.11be)
Tốc độ tối đa 9.6 Gbps 30 Gbps
Băng thông kênh 160 MHz 320 MHz
Công nghệ điều chế 1024-QAM 4096-QAM
Tính năng tốc độ vượt trội của Wi-Fi 7 so với Wi-Fi 6
Tính năng tốc độ vượt trội của Wi-Fi 7 so với Wi-Fi 6

1.1. Tốc độ lý thuyết của Wi-Fi 7

Tốc độ lý thuyết là một trong những chỉ số quan trọng nhất để đánh giá hiệu suất của một công nghệ mạng không dây. Với Wi-Fi 7, chúng ta thấy một bước tiến đột phá khi tốc độ tối đa đã tăng gấp ba lần so với người tiền nhiệm của nó, Wi-Fi 6. Điều này được cho là kết quả của việc nâng cấp băng thông kênh từ 160 MHz lên 320 MHz. Đây là một cải tiến đáng kể, như việc mở rộng một con đường từ hai làn thành bốn làn, giúp lưu thông dễ dàng hơn.

Wi-Fi 7 không chỉ dừng lại ở tốc độ tối đa 30 Gbps mà còn mở ra khả năng truyền tải dữ liệu mượt mà hơn nhờ vào công nghệ 4096-QAM. Công nghệ này cho phép mỗi ký hiệu mang theo nhiều bit dữ liệu hơn, góp phần làm tăng tính hiệu quả của tốc độ truyền tải. Theo các thống kê, với 4096-QAM, Wi-Fi 7 có thể đạt được băng thông tối đa 64% cao hơn so với 1024-QAM của Wi-Fi 6, giúp người dùng nhanh chóng tiếp cận được các nội dung nặng.

1.2. Tăng cường băng thông và số luồng không gian

Bên cạnh tốc độ tối đa và công nghệ điều chế, yếu tố băng thông cũng đóng vai trò rất quan trọng trong việc nâng cao hiệu suất truyền tải dữ liệu. Wi-Fi 7 cho phép người dùng tận dụng tối đa băng thông 320 MHz, gấp đôi so với mức 160 MHz mà Wi-Fi 6 đã cung cấp. Cải tiến này không chỉ mang lại khả năng truy cập trực tiếp vào các ứng dụng yêu cầu băng thông lớn mà còn đảm bảo trải nghiệm liền mạch cho người dùng.

Số luồng không gian cũng là một yếu tố nổi bật của Wi-Fi 7. Trong khi Wi-Fi 6 hỗ trợ tối đa 8 luồng không gian, Wi-Fi 7 đã tăng con số này lên đến 16 luồng. Điều này có thể so sánh với việc mở rộng số lối vào cho một sân vận động lớn, cho phép nhiều khán giả ra vào cùng một lúc mà không bị tắc nghẽn. Tính năng này cực kỳ quan trọng trong các môi trường đông đúc, nơi có nhiều thiết bị cần kết nối cùng một lúc.

II. Công nghệ điều chế và khả năng truyền tải của Wi-Fi 7

Khi nói về khả năng truyền tải của Wi-Fi 7, không thể không nhắc đến công nghệ điều chế tiên tiến. Công nghệ 4096-QAM, được áp dụng trong Wi-Fi 7, cho phép các tín hiệu dữ liệu được nhồi nhét nhiều hơn vào mỗi ký hiệu truyền tải. Khả năng này không chỉ làm cho tốc độ truyền tải trở nên ấn tượng mà còn tăng cường hiệu quả sử dụng băng thông.

Nhờ vào 4096-QAM, Wi-Fi 7 có thể truyền tải gấp 12 lần bít dữ liệu trong một ký hiệu so với công nghệ 1024-QAM của Wi-Fi 6. Điều này giống như việc chuyển từ cách viết thông thường sang sử dụng chữ ký tay, nơi mỗi ký hiệu mang một lượng thông tin lớn hơn nhiều so với trước đây.

Cải tiến trong công nghệ điều chế của Wi-Fi 7 không chỉ hỗ trợ cho tốc độ truyền tải cao hơn mà còn giúp giảm độ trễ, điều này đặc biệt quan trọng trong các ứng dụng yêu cầu xử lý thời gian thực như các trò chơi trực tuyến hay video call. Với sự kết hợp giữa tốc độ lý thuyết, băng thông rộng và công nghệ điều chế mới, Wi-Fi 7 khẳng định vị thế của mình như là một giải pháp tối ưu cho nhu cầu sử dụng mạng không dây hiện đại.

2.1. Sự khác biệt giữa 4K-QAM và 1024-QAM

Khi phân tích sâu hơn về công nghệ điều chế, sự khác biệt giữa 4K-QAM và 1024-QAM là rất đáng chú ý. Cả hai đều là phương pháp điều chế được sử dụng để truyền tải dữ liệu qua sóng radio, nhưng 4K-QAM mang lại một bước tiến mới trong việc cung cấp băng thông cao.

Sự khác biệt giữa 4K-QAM và 1024-QAM
Sự khác biệt giữa 4K-QAM và 1024-QAM

4K-QAM sử dụng 4096 điểm cấu hình, cho phép mỗi ký hiệu mang đến 12 bit dữ liệu, trong khi 1024-QAM chỉ sử dụng 1024 điểm với khả năng truyền tải 10 bit dữ liệu mỗi ký hiệu. Sự gia tăng này không chỉ đơn thuần là về số lượng, mà còn có thể xem như việc nâng cao khả năng của một công ty trong việc phục vụ khách hàng – nhiều khách hàng hơn có thể được phục vụ trong cùng một thời gian mà không làm giảm chất lượng dịch vụ.

2.2. Ứng dụng của MU-MIMO trong Wi-Fi 7

Công nghệ MU-MIMO (Multi-User Multiple-Input Multiple-Output) đã trở thành một phần không thể thiếu trong các công nghệ mạng không dây hiện đại, với Wi-Fi 7, tính năng này đã được cải thiện đáng kể. Trong khi Wi-Fi 6 cho phép tối đa 8 thiết bị kết nối đồng thời thông qua MU-MIMO, Wi-Fi 7 tăng gấp đôi số lượng này lên đến 16 thiết bị. Điều này có nghĩa là nhiều người dùng có thể truy cập mạng mà không gây ra tình trạng tắc nghẽn.

Tưởng tượng một quán cà phê đông đúc, nơi mà mỗi khách hàng đều có nhu cầu truy cập internet đồng thời. MU-MIMO giúp mỗi thiết bị nhận sóng mà không phải chờ đợi, tạo ra trải nghiệm lướt web ngay lập tức cho từng người. Với khả năng xử lý nhiều tín hiệu cùng lúc, Wi-Fi 7 cực kỳ phù hợp cho những môi trường như văn phòng, sự kiện hoặc các không gian công cộng đông người mà tại đó nhu cầu sử dụng băng thông là rất cao.

III. Khả năng kết nối và giảm độ trễ

Khi tìm hiểu về Wi-Fi 7, khả năng kết nối và giảm độ trễ là những yếu tố không thể bỏ qua. Một trong những đặc điểm nổi bật của Wi-Fi 7 là khả năng kết nối đồng thời trên nhiều băng tần khác nhau, cụ thể là 2.4 GHz, 5 GHz và 6 GHz. Nhờ vào công nghệ Multi-Link Operation (MLO), các thiết bị có thể gia tăng tốc độ truyền dữ liệu cũng như tính ổn định của kết nối.

Tính năng giảm độ trễ trở nên cực kỳ quan trọng trong các ứng dụng yêu cầu thời gian thực như trò chơi online hay video call. Khi sử dụng Wi-Fi 7, thời gian phản hồi được cải thiện đáng kể so với Wi-Fi 6, giúp người dùng có những trải nghiệm trơn tru mà không gặp phải những gián đoạn khó chịu. Điều này có thể ví như việc đi trên một con đường hoàn hảo, không có ổ gà hay chướng ngại vật, tạo điều kiện cho vận tốc lưu thông nhanh hơn và an toàn hơn.

Cải tiến trong khả năng kết nối và giảm độ trễ của Wi-Fi 7 không chỉ cần thiết cho việc sử dụng hiệu quả mà còn tạo ra những khác biệt lớn về trải nghiệm người dùng. Đặc biệt trong kỷ nguyên số hiện nay, khi mà mọi hoạt động đều cần đến tốc độ nhanh chóng và độ trễ thấp.

Khả năng kết nối và giảm độ trễ wifi 7
Khả năng kết nối và giảm độ trễ wifi 7

3.1. Multi-Link Operation (MLO) và ưu điểm của nó

Một trong những tính năng đổi mới đáng chú ý nhất của Wi-Fi 7 chính là công nghệ Multi-Link Operation (MLO). Tính năng này cho phép các thiết bị kết nối đồng thời trên nhiều băng tần khác nhau như 2.4 GHz, 5 GHz và 6 GHz, từ đó kết hợp lợi ích từ từng băng tần và tối ưu hóa hiệu suất truyền tải. MLO đóng vai trò như một cầu nối, tạo ra một kết nối mạnh mẽ và ổn định hơn cho các thiết bị.

Sự khác biệt với Wi-Fi 6 ở chỗ là Wi-Fi 6 không hỗ trợ khả năng này mà chỉ cho phép kết nối trên một băng tần duy nhất tại một thời điểm. Điều này giống như việc lái xe trên một con đường đơn, nơi mà chỉ một chiếc xe có thể di chuyển cùng một lúc. Với MLO trong Wi-Fi 7, bạn có thể cùng lúc lái xe trên các con đường khác nhau, mỗi con đường đều có hiệu suất tốt, giúp bạn nhanh chóng và dễ dàng đạt được đích đến của mình.

3.2. So sánh hiệu suất giữa Wi-Fi 6 và Wi-Fi 7 về độ trễ

Khi so sánh hiệu suất giữa Wi-Fi 6 và Wi-Fi 7, một yếu tố quan trọng cần lưu ý là độ trễ trong kết nối. Độ trễ là khoảng thời gian mà dữ liệu được gửi từ thiết bị này đến thiết bị khác, trong một số tình huống, độ trễ có thể ảnh hưởng lớn đến cảm nhận của người dùng. Wi-Fi 7 với các cải tiến mới trong công nghệ kết nối đã giảm độ trễ xuống mức tối đa, cho người dùng trải nghiệm mượt mà hơn.

Đặc điểm nổi bật của Wi-Fi 7 là công nghệ MLO cho phép kết nối nhiều băng tần cùng lúc, từ đó giảm thiểu độ trễ. Ngược lại, Wi-Fi 6 chỉ đáp ứng ở một băng tần duy nhất, dẫn đến việc tăng độ trễ khi nhiều thiết bị cố gắng truy cập đồng thời. Thực tế cho thấy, trong những nơi mà việc sử dụng Internet là cực kỳ quan trọng, độ trễ thấp là yếu tố then chốt để nâng cao hiệu quả công việc.

IV. Tính năng tương thích và mở rộng của Wi-Fi 7

Ngoài những nổi bật về tốc độ và công nghệ điều chế, Wi-Fi 7 còn gây ấn tượng với khả năng tương thích và mở rộng tốt. Một trong những lợi thế lớn của Wi-Fi 7 chính là khả năng tương thích ngược với các thiết bị cũ, cho phép người dùng không cần nâng cấp toàn bộ hệ thống của mình. Điều này giúp tối ưu hóa chi phí mà vẫn tận hưởng được công nghệ mới nhất.

Khả năng tương thích này cho phép Wi-Fi 7 kết nối với các thiết bị sử dụng Wi-Fi 6 và Wi-Fi 5, mang lại sự linh hoạt cần thiết trong việc sử dụng. Người dùng có thể dễ dàng chuyển đổi từ một hệ thống cũ sang một hệ thống mới mà không gặp bất kỳ khó khăn gì, từ đó tạo ra sự tiện lợi trong việc áp dụng công nghệ mới vào cuộc sống hàng ngày.

Khả năng tương thích và mở rộng của Wi-Fi 7 chưa dừng lại ở khả năng kết nối với các thiết bị cũ. Công nghệ này còn hứa hẹn mở ra những cô hội tìm kiếm các tính năng mới trong các ứng dụng IoT và nhà thông minh, giúp các thiết bị gặp gỡ nhau dễ dàng hơn trong một hệ sinh thái đa dạng.

Tính năng tương thích và mở rộng của Wi-Fi 7
Tính năng tương thích và mở rộng của Wi-Fi 7

4.1. Khả năng tương thích ngược với các thiết bị cũ

Khả năng tương thích ngược của Wi-Fi 7 là một trong những điểm mạnh nhất của công nghệ này. Bằng việc cho phép các thiết bị Wi-Fi cũ kết nối với bộ định tuyến Wi-Fi 7 mà không cần phải thay thế hàng loạt, người dùng sẽ được hưởng lợi từ sự tiện lợi này. Điều này giống như việc một nhà hàng vẫn phục vụ cả các món ăn cũ lẫn mới, nhằm đáp ứng tốt nhất nhu cầu của các khách hàng khác nhau.

Người dùng có thể yên tâm rằng thiết bị hiện có của mình từ Wi-Fi 5 hoặc Wi-Fi 6 sẽ vẫn hoạt động mượt mà với Wi-Fi 7. Điều này không những giúp tiết kiệm chi phí mà còn gia tăng giá trị của những thiết bị cũ. Trong kỷ nguyên số ngày nay, mọi thứ đều cần đi kèm với sự cập nhật, khả năng này của Wi-Fi 7 sẽ giúp cho người dùng giữ kết nối chặt chẽ hơn với công nghệ hiện đại mà không cần phải đầu tư quá nhiều.

4.2. Lợi ích mở rộng cho IoT và ứng dụng trong nhà thông minh

Wi-Fi 7 không chỉ là bước tiến trong hiệu suất mà còn hỗ trợ tốt hơn cho các ứng dụng IoT (Internet of Things) và nhà thông minh. Với khả năng kết nối đồng thời cho nhiều thiết bị mà không gặp phải tình trạng nghẽn mạng, Wi-Fi 7 tạo ra một môi trường lý tưởng cho những ứng dụng thông minh đang ngày càng phổ biến trong cuộc sống hàng ngày của người dùng.

Hãy tưởng tượng một ngôi nhà thông minh nơi mà mọi thiết bị từ đèn, camera đến điều hòa đều được kết nối và điều khiển thông qua Internet. Với Wi-Fi 7, người dùng có thể dễ dàng quản lý hệ thống thiết bị này mà không lo mất kết nối hay gặp phải độ trễ. Công nghệ Multi-Link Operation (MLO) trong Wi-Fi 7 cho phép các thiết bị tự động chuyển đổi giữa các băng tần để đảm bảo kết nối ổn định và nhanh chóng hơn.

V. So sánh công nghệ OFDMA giữa Wi-Fi 6 và Wi-Fi 7

Công nghệ OFDMA (Orthogonal Frequency Division Multiple Access) là một trong những bước tiến quan trọng trong cả Wi-Fi 6 và Wi-Fi 7. Tuy nhiên, công nghệ này đã được nâng cấp đáng kể trong phiên bản Wi-Fi 7. Trong khi Wi-Fi 6 sử dụng OFDMA để tối ưu hóa băng thông bằng cách chia sẻ tần số cho nhiều thiết bị cùng một lúc, Wi-Fi 7 đã đi xa hơn với những cải tiến trong cách thức hoạt động.

Đối với Wi-Fi 6, OFDMA đã giúp nhiều thiết bị có thể kết nối đồng thời mà không làm giảm hiệu suất truyền tải. Tuy nhiên, mỗi thiết bị chỉ được gán một đơn vị tài nguyên RU (Resource Unit) mà thôi, dẫn đến việc lãng phí băng thông khi có ít thiết bị hoạt động trong mạng. Ngược lại, Wi-Fi 7 cho phép mỗi thiết bị có thể được gán nhiều RU, mang lại khả năng hơn trong việc phân bổ tài nguyên và tối ưu hóa hiệu suất truyền tải.

Dưới đây là bảng so sánh công nghệ OFDMA giữa Wi-Fi 6 và Wi-Fi 7:

Việc cải tiến trong OFDMA đã giúp Wi-Fi 7 trở nên hiệu quả hơn trong việc xử lý nhiều tín hiệu đồng thời mà không làm giảm tốc độ hay ổn định kết nối, nhờ vậy người dùng có thể trải nghiệm Internet các ứng dụng phong phú mà không lo ngại gì đến vấn đề tắc nghẽn hoặc yếu tín hiệu.

So sánh công nghệ OFDMA giữa Wi-Fi 6 và Wi-Fi 7
So sánh công nghệ OFDMA giữa Wi-Fi 6 và Wi-Fi 7

5.1. Cải tiến trong công nghệ OFDMA

Công nghệ OFDMA đã được cải thiện mạnh mẽ trong Wi-Fi 7. Điều này cho phép người dùng đạt được hiệu suất tốt hơn trong việc xử lý nhiều phiên truyền đồng thời giữa các thiết bị. Trong Wi-Fi 6, mặc dù OFDMA đã cung cấp khả năng chia sẻ băng thông hiệu quả, song mỗi thiết bị chỉ có thể được gán một RU duy nhất để tối ưu hiệu suất sử dụng.

Ngược lại, Wi-Fi 7 cho phép mỗi thiết bị có thể sử dụng nhiều RU, từ đó loại bỏ tình trạng lãng phí băng thông đáng kể khi chỉ có ít thiết bị hoạt động. Điều này rất quan trọng trong môi trường sở hữu nhiều thiết bị như văn phòng, nhà thông minh hay các khu vực công cộng, nơi mà việc tối ưu hóa băng thông là rất cần thiết.

5.2. Hiệu quả phân bổ tài nguyên trong Wi-Fi 7

Hiệu quả phân bổ tài nguyên trong Wi-Fi 7 đã được tối ưu hóa để nâng cao trải nghiệm người dùng. Việc cho phép phân bổ nhiều RU cho mỗi thiết bị không chỉ giúp giảm tải cho các kênh, mà còn đảm bảo rằng mỗi thiết bị đều có khả năng sử dụng băng thông tối đa. Điều này có thể so sánh với việc phân bổ nhiều nguồn tài nguyên cho nhiều dự án khác nhau trong một công ty – mỗi dự án sẽ có cơ hội phát triển tốt nhất mà không bị ảnh hưởng bởi các dự án khác.

Với Wi-Fi 6, người dùng gặp phải tình trạng khi chỉ có một RU được cấp cho mỗi thiết bị, có nghĩa là khi một thiết bị không sử dụng hết băng thông, phần còn lại sẽ không thể được phân bổ cho các thiết bị khác. Điều này đã dẫn đến sự lãng phí và hiệu suất thấp. Tuy nhiên, với Wi-Fi 7, ưu điểm chính nằm ở việc khả năng cho phép mỗi thiết bị được phân bổ nhiều RU, tạo ra một hệ thống linh hoạt hơn trong việc phân phối tài nguyên.

Kết luận

Qua các thông tin Mạng FPT chi sẻ bên trên, Có thể hiểu Wi-Fi 7 chính là một bước đột phá ấn tượng trong thế giới công nghệ mạng không dây. Với nhiều tính năng vượt trội như tốc độ tối đa đạt đến 30 Gbps, khả năng hỗ trợ băng thông rộng đến 320 MHz, cùng với công nghệ điều chế 4096-QAM, mỗi yếu tố đều góp phần không nhỏ tạo nên một trải nghiệm người dùng tuyệt vời.

Khả năng tương thích ngược cũng như hiệu suất vượt trội trong kết nối nhiều thiết bị đồng thời đã tạo ra sự linh hoạt cho Wi-Fi 7, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của người dùng trong một thế giới kết nối ngày càng phát triển. Những cải tiến này không chỉ đơn thuần là những con số mà là tương lai của kết nối không dây, mở ra những cơ hội mới trong ứng dụng và trải nghiệm sống kết nối thông minh.

 

Bài viết trong chuyên mục Blog .
0 0 đánh giá
Đánh giá bài viết
Theo dõi
Thông báo của
guest
0 Góp ý
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận
0
Rất thích suy nghĩ của bạn, hãy bình luận.x